Ung thư đại tràng luôn nằm trong top 5 bệnh ung thư được thường xuyên chẩn đoán nhất ở Mỹ trong suốt nhiều năm qua. Ở giai đoạn đầu, nếu phát hiện và bắt đầu điều trị, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%. Vậy, dấu hiệu nhận biết sớm ung thư đại tràng là gì? Đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng là ai? Dưới đây Imiale A+ chia sẻ đến bạn đọc một số kiến thức cơ bản về căn bệnh ung thư đại tràng.
Mục lục
1. Triệu chứng ung thư đại tràng
1.1. Dấu hiệu nhận biết sớm ung thư đại tràng
Ở bệnh nhân ung thư đại tràng, các triệu chứng không đặc trưng, diễn ra âm thầm khiến người bệnh chủ quan, không phát hiện bệnh kịp thời. Các triệu chứng ung thư đại tràng giai đoạn sớm giúp nhận biết bệnh bao gồm:
- Đau bụng: Bệnh nhân ung thư đại tràng thường đau bụng âm ỉ, thường đau vùng hạ vị. Cường độ và mức độ đau tăng dần khi tình trạng bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn.
- Rối loạn tiêu hóa: Người bệnh tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, có thể vừa táo bón vừa tiêu chảy trong cùng một lần đại tiện.
- Thay đổi tính chất phân: Ung thư đại tràng có thể có máu trong phân, hoặc phân màu đen đậm, đôi khi sẽ kèm theo chất nhầy. Phân nhỏ, dẹt thành dải hay không thành khuôn cũng là một dấu hiệu đáng lo ngại cảnh báo ung thư đại tràng.
- Sụt cân: người bệnh ung thư đại tràng có thể sụt 5-10kg trong thời gian ngắn (khoảng 2-4 tháng).
- Ngoài ra, một số triệu chứng đặc trưng, nghiêm trọng hơn có thể gặp ở bệnh nhân ung thư đại tràng như:
- Thiếu máu nhược sắc: Chảy máu đường tiêu hóa hay chán ăn, ăn vào là đi ngoài khiến người bệnh thiếu dinh dưỡng, thiếu sắt dẫn đến thiếu máu. Dấu hiệu nhận biết tình trạng thiếu máu là da nhợt nhạt, hay chóng mặt, buồn nôn.
- Sờ thấy khối u: Bệnh nhân ung thư đại tràng đôi khi có thể tự sờ thấy khối u đại tràng ở vùng hố chậu phải hay ở dưới hạ sườn phải.
Để phát hiện sớm ung thư đại tràng, ngay khi có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, người bệnh hãy đến ngay cơ sở y tế để có được kết quả chẩn đoán chính xác nhất.
>>> XEM THÊM: 7 dấu hiệu ung thư đại tràng không được chủ quan
1.2. Chẩn đoán xác định ung thư đại tràng
Để chẩn đoán xác định ung thư đại tràng, người bệnh cần thực hiện một số xét nghiệm sau:
Chụp khung đại tràng cản quang: Bệnh nhân được làm sạch đại tràng sau đó sử dụng thuốc cản quang để ghi lại hình ảnh đại tràng. Hình ảnh thu được thể hiện tình trạng ung thư của người bệnh.
Nội soi đại tràng: Đưa ống nội soi mềm với đường kính khoảng 1 cm từ hậu môn đi ngược lên đại tràng và manh tràng để quan sát toàn bộ đại tràng. Ở bệnh nhân ung thư đại tràng có thể quan sát thấy một khối u lồi ra ngoài niêm mạc, có thể dọc theo đại tràng. Các tổn thương có thể chảy máu hoặc xâm lấn sâu vào niêm mạc.
Xét nghiệm chất chỉ điểm khối u: Xét nghiệm các kháng nguyên như kháng nguyên ung thư phôi CEA, kháng nguyên carbohydrate CA 19-9 chỉ điểm cho ung thư đại tràng.
Một số xét nghiệm khác: Các xét nghiệm như siêu âm ổ bụng, chụp X-quang ngực, CT-Scan bụng/ tiểu khung thường được chỉ định nhằm đánh giá tình trạng di căn xa của tế bào ung thư.
1.3. Triệu chứng ung thư đại tràng theo từng giai đoạn
Tùy theo kích thước khối u và khả năng xâm lấn, ung thư đại tràng được chia thành 4 giai đoạn:
Giai đoạn 0
Giai đoạn này tế bào ung thư vẫn có kích thước nhỏ, giới hạn ở lớp niêm mạc đại tràng.
Các triệu chứng hầu như ít biểu hiện ra ngoài, người bệnh cũng khó nhận thấy sự khác biệt và không hề nghĩ mình đang mắc bệnh ung thư.
Giai đoạn 1
Kích thước tế bào ung thư bắt đầu lớn dần, xâm nhập vào lớp niêm mạc của đại tràng nhưng chưa lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó
Bệnh chưa biểu hiện rõ ràng, mới xuất hiện các triệu chứng như tiêu chảy, táo bón, phân lẫn máu. Tuy nhiên, người bệnh thường chủ quan hoặc nhầm sang các bệnh khác như trĩ, rối loạn tiêu hóa thông thường.
Giai đoạn 2
Khối u bắt đầu lan đến các mô lân cận như bàng quang, tử cung, tuyến tiền liệt,… nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết và các cơ quan xa.
Giai đoạn này, các triệu chứng đã rõ ràng hơn. Bệnh nhân chán ăn, mệt mỏi, nhợt nhạt, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy hay táo bón kéo dài kèm thay đổi hình dạng, tính chất phân, phân lẫn máu.
Giai đoạn 3
Lúc này, các tế bào ung thư đã xâm nhập vào hạch bạch huyết nhưng chưa đến các cơ quan ở xa.
Các triệu chứng nghiêm trọng hơn, có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống người bệnh, bao gồm: táo bón nặng, chán ăn, mệt mỏi, da xanh xao, các cơn đau quặn bụng, sụt cân nhanh,…
Giai đoạn 4
Ung thư đã di căn đến các tế bào ở xa như gan, phổi,… Các triệu chứng không chỉ khu trú ở khu vực đại tràng mà lan đến các cơ quan và toàn thân: đau nhức xương (nếu khối u di căn xương, ho nhiều nếu di căn phổi,…)
Thông thường, nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn 0 và 1, người bệnh chỉ cần phẫu thuật đơn giản, tỷ lệ bệnh nhân có thể hồi phục và duy trì chất lượng cuộc sống lên tới 60%. Tuy nhiên, khi tiến triển đến giai đoạn 3, 4 thì tiên lượng bệnh phức tạp hơn, cần phối hợp các phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị,…
>>> XEM THÊM: Ung thư đại trực tràng: Triệu chứng, chẩn đoán xác định và hướng điều trị
2. Đối tượng nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng nguy hiểm đến tính mạng, vì vậy, mỗi người cần theo dõi sức khỏe để kịp thời phát hiện, đặc biệt là một số đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng như:
2.1. Có tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa
Một số bệnh nhân có tiền sử bệnh lý về đường tiêu hóa thường có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng như:
Tiền sử polyp đại – trực tràng
Polyp đại tràng là khối u hình thành trong lòng đại – trực tràng do sự tăng sinh quá mức của tế bào niêm mạc hoặc do sự phì đại biểu mô ở đại – trực tràng. Mặc dù polyp không phải khối u ác tính nhưng nếu không điều trị kịp thời, khối khu càng ngày càng phát triển và có xu thế hình thành khối u ác tính, dẫn đến ung thư đại tràng.
Bệnh viêm đại tràng mạn tính
Ở bệnh nhân viêm đại tràng mạn tính, niêm mạc đại tràng bị tổn thương nghiêm trọng. Các vết loét sâu, rộng kích thích quá trình chết đi và tái tạo liên tục của các tế bào ở vị trí này, chúng trở nên loạn sản, mất kiểm soát. Từ đó hình thành khối u ác tính.
Trong một số trường hợp, người có người thân trong gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc đa polyp dạng u tuyến có tính gia đình, ung thư đại – trực tràng… cũng có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng.
2.2. Người có chế độ ăn uống, sinh hoạt chưa hợp lý
Chế độ ăn uống và sinh hoạt ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe đường tiêu hóa, và có thể là nguyên nhân gây ung thư đại tràng:
- Chế độ ăn nhiều dầu mỡ, nhiều đồ rán/ nướng: Đồ dầu mỡ chứa một lượng lớn acid no, xúc tác cho quá trình rối loạn dịch dạ dày. Do đó ăn nhiều đồ chiên rán sẽ tiềm ẩn nguy cơ ung thư đại tràng. Ngoài ra, thức ăn dưới tác động của nhiệt độ cao như rán hay nướng sẽ sinh ra hóa chất độc hại thúc đẩy quá trình ung thư ví dụ như: Benzopyrene, polycyclic aromatic hydrocarbon,…
- Chế độ ăn thiếu các vitamin A, B, C, E, canxi: Thiếu hụt các vitamin gây rối loạn cân bằng hoạt động của cơ thể, từ đó tạo điều kiện cho các nguy cơ phát triển tế bào ung thư đại tràng.
- Hút thuốc lá liên tục trên 30 năm: Các Viện Ung thư Châu Âu, Milan, Italia đã làm các thí nghiệm chứng minh rằng hút thuốc lá tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Kết quả là, tỷ lệ mắc ung thư đại tràng ở người hút thuốc cao gấp 2,14 lần.
- Béo phì, ít vận động: Ở người béo phì, nồng độ cholesterol và insulin trong máu tăng cao, ức chế tế bào miễn dịch, từ đó thúc đẩy tăng sinh tế bào ung thư trong cơ thể. Ít vận động ảnh hưởng tới quá trình tiêu hóa và hoạt động của ruột, tạo tiền đề cho rối loạn đường tiêu hóa như: táo bón, tiêu chảy,… Lâu dần có thể dẫn tới ung thư đại tràng.
3. Phác đồ điều trị ung thư đại tràng
Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và thể trạng bệnh nhân ung thư đại tràng mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị thích hợp. Thông thường, phác đồ sẽ là:
- Giai đoạn I: phẫu thuật triệt căn cắt bỏ khối u.
- Giai đoạn II: phẫu thuật cắt u vét hạch + cân nhắc hoá trị bổ trợ.
- Giai đoạn III: phẫu thuật + hoá trị bổ trợ.
- Giai đoạn IV: phẫu thuật nếu có thể + hoá trị + điều trị triệu chứng.
- Ung thư đại tràng tái phát: điều trị như giai đoạn IV.
Cụ thể:
Với phẫu thuật, người bệnh thực hiện cắt bỏ khối u hoặc nạo vét hạch (nếu di căn hạch), bằng phương pháp phẫu thuật mở, hoặc phẫu thuật nội soi.
Hóa trị liệu là sử dụng hóa chất để làm nhỏ kích thước khối u, làm giảm nhẹ triệu chứng chứ không chữa khỏi. Do đó, phương pháp này thường dùng để phối hợp điều trị sau phẫu thuật làm giảm nguy cơ ung thư tái phát và giảm tỷ lệ tử vong.
Một số thuốc sử dụng trong hóa trị liệu: Leucovorin, 5-Fluorouracil, Oxaliplatin
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia xạ để tiêu diệt khối u, có thể xạ trị trước mổ và xạ trị sau mổ. Trong đó, xạ trị sau mổ được chỉ định cho các trường hợp khối u đã vượt qua thanh mạc, di căn hạch.
Điều trị đích là phương pháp sử dụng kháng thể đơn dòng gắn vào một số cơ quan trong cơ thể để ức chế sự nhân lên và di căn của tế bào ung thư, ví dụ Bevacizumab (Avastin) g gắn vào yếu tố phát triển mạch máu và bất hoạt chúng, giúp ức chế sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
Bên cạnh các phương pháp kể trên, người bệnh cần kết hợp điều trị triệu chứng như giảm đau, chế độ dinh dưỡng phù hợp.
>>> XEM THÊM: Ung thư đại tràng giai đoạn 1 có chữa được không?
>>> XEM THÊM: Ung thư đại tràng giai đoạn cuối và hướng điều trị
4. Vai trò của men vi sinh với bệnh nhân ung thư đại tràng
Ở bệnh nhân ung thư đại tràng, niêm mạc đại tràng tổn thương dẫn tới suy giảm chức năng và các rối loạn tiêu hóa. Ngoài ra, bệnh nhân thường gặp tình trạng chán ăn, ăn không tiêu hóa,… cơ thể không hấp thu được chất dinh dưỡng gây giảm sức đề kháng. Đây là điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật có hại tấn công, lấn át vi sinh vật có lợi, gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Đường ruột bị mất cân bằng hệ vi sinh càng dễ bị hại khuẩn tấn công, dẫn tới các triệu chứng tiêu chảy, táo bón nặng nề hơn, làm giảm chất lượng cuộc sống. Đây chính là vòng luẩn quẩn bệnh lý mà kết quả là tình trạng bệnh tiến triển ngày càng nặng.
>>> Xem thêm: Vai trò của lợi khuẩn trong hỗ trợ điều trị ung thư – 5 điều cần biết
Vì vậy, việc bổ sung lợi khuẩn, tái thiết lập cân bằng hệ vi sinh đường ruột là vô cùng cần thiết cho bệnh nhân ung thư. Lợi khuẩn có vai trò:
- Ức chế hại khuẩn: Số lượng lớn lợi khuẩn cạnh tranh vị trí bám và thức ăn giúp ức chế sự phát triển và ngăn cản sự tấn công của vi sinh vật có hại. Từ đó, hoạt động tiêu hóa của đường ruột được cải thiện, giúp tăng hấp thu các chất dinh dưỡng.
- Bảo vệ niêm mạc ruột: Lợi khuẩn bám dính vào niêm mạc ruột tạo thành hàng rào bảo vệ niêm mạc đại tràng và ngăn chặn sự lan rộng của các vết loét trước đó, bảo vệ khu vực niêm mạc khác khỏi sự tấn công của các yếu tố có hại, giúp tránh hình thành vết loét mới. Ngoài ra, lợi khuẩn tăng sinh chất nhầy bảo vệ niêm mạc ruột ruột tránh khỏi tấn công của hại khuẩn.
- Tăng sức đề kháng: Một số chủng lợi khuẩn kích thích sản sinh kháng thể IgA giúp tăng sức đề kháng.
Tuy nhiên, không phải bổ sung lợi khuẩn nào cũng mang lại hiệu quả cao. Theo nghiên cứu, ở bệnh nhân ung thư đại tràng có sự sụt giảm lợi khuẩn Bifidobacterium BB-12 và Lactobacillus LA-5 – hai chủng lợi khuẩn thiết yếu đường ruột. Vì vậy, bổ sung hai chủng lợi khuẩn này mang lại hiệu quả tối ưu cho bệnh nhân. Một nghiên cứu khác cũng chỉ ra lợi khuẩn BB-12 và LA-5 giúp giảm 1,5 lần tỷ lệ bị tiêu chảy cấp do xạ trị ở bệnh nhân ung thư đại tràng .
Imiale A+ với công thức độc quyền phối hợp 2 chủng lợi khuẩn sống, gắn đích Bifidobacterium BB-12 và Lactobacillus LA-5 cùng chất xơ hòa tan Inulin được chứng minh hiệu quả hỗ trợ giảm các triệu chứng như tiêu chảy, táo bón ở bệnh nhân ung thư đại tràng. Đây là sản phẩm số 1 về bằng chứng lâm sàng với hơn 450 nghiên cứu chứng minh hiệu quả và được các tổ chức quốc tế uy tín FDA, ESPGHAN chứng nhận và khuyên dùng.
>>> Xem thêm: Bằng chứng khoa học của Imiale A+ trên bệnh nhân ung thư
Tóm lại, ung thư đại tràng có thể nhận biết qua một số triệu chứng như: tiêu chảy nhiều lần, tiêu chảy kèm táo bón, phân nhỏ, dẹt, dính máu và chất nhầy, sụt cân nhanh, thiếu máu,… Người bệnh hãy theo dõi sức khỏe thường xuyên, khám sức khỏe định kỳ 6 tháng một lần để tầm soát ung thư, tránh hậu quả khó lường.
Mong rằng những thông tin trên hữu ích với bạn. Nếu cần được tư vấn và giải đáp thắc mắc, bạn đừng ngần ngại liên hệ HOTLINE 19009482 để được các chuyên gia sức khỏe của Imiale A+ hỗ trợ tận tình.
Tài liệu tham khảo:
[1] https://www.medicalnewstoday.com/articles/150496#symptoms
[2] https://www.cancer.org/cancer/colon-rectal-cancer/causes-risks-prevention/risk-factors.html
[3] https://www.cancer.org/cancer/colon-rectal-cancer/treating.html