Polyp đại tràng khi mới xuất hiện thường không có biểu hiện rõ ràng và phần lớn không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp polyp ác tính, bệnh có nguy cơ tiến triển nhanh chóng thành ung thư đại tràng – căn bệnh ung thư có tỉ lệ tử vong cao nhất nước ta. Để hiểu chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và hướng điều trị bệnh, tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục
- 1. Polyp đại tràng là gì?
- 2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây polyp đại tràng
- 3. Triệu chứng của polyp đại tràng
- 4. Chẩn đoán xác định polyp đại tràng
- 5. Hướng điều trị polyp đại tràng
- 6. Có nên cắt polyp đại tràng không ?
- 7. Vai trò của men vi sinh với bệnh nhân polyp đại tràng
- 8. Giải đáp một số thắc mắc về bệnh polyp đại tràng
1. Polyp đại tràng là gì?
Polyp đại tràng là những khối u nhỏ hình thành trên niêm mạc đại tràng. Nguyên nhân là do sự tăng sinh bất thường của các tế bào niêm mạc ruột. Những khối u này có thể cư trú hoặc rải rác khắp đại tràng với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Hình dạng polyp phổ biến nhất là hình nấm với kích thước từ vài mm đến vài cm.
Có 2 loại polyp đại tràng thường gặp, bao gồm polyp tăng sản và polyp tuyến. Trong đó, polyp tăng sản có kích thước nhỏ, vô hại và không phát triển thành ung thư. Ngược lại, polyp tuyến có kích thước lớn hơn và dễ trở thành polyp đại tràng ác tính.
Theo thống kê, phần lớn các trường hợp mắc polyp đại tràng là lành tính và có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, người bệnh thường không biểu hiện triệu chứng. Đó là lý do nhiều trường hợp bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời, làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư đại tràng. Vì vậy, ngay cả khi không có dấu hiệu tiêu hóa bất thường, người bệnh nên đi tầm soát ung thư đại tràng thường xuyên để có thể có biện pháp xử lý kịp thời.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây polyp đại tràng
Nguyên nhân dẫn đến polyp đại tràng vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, những yếu tố dưới đây được cho là góp phần làm khởi phát bệnh:
- Di truyền: Những người có tiền sử gia đình bị polyp, ung thư đại trực tràng có nguy cơ phát triển polyp đại tràng cao hơn.
- Mắc bệnh viêm ruột, bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn
- Tiền sử mắc polyp đại tràng
- Tuổi trên 50: Nguy cơ mắc polyp đại tràng tăng dần theo độ tuổi. Theo thống kê, có tới 90% các trường hợp bệnh xảy ra sau tuổi 50.
- Giới tính nam: Polyp đại tràng xảy ra với bất kỳ giới tính nào nhưng nam có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
- Chế độ ăn uống không khoa học: nhiều chất béo, ít chất xơ, ăn nhiều thịt đỏ, đồ hộp
- Lối sống không lành mạnh: ít vận động, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia.
3. Triệu chứng của polyp đại tràng
Polyp đại tràng thường không biểu hiện triệu chứng. Hầu hết người bệnh tình cờ phát hiện bệnh thông qua thăm khám đại tràng định kỳ. Khi xuất hiện triệu chứng, tình trạng polyp có thể đã tiến triển nặng hơn. Các biểu hiện thường gặp là:
- Thay đổi thói quen đi tiêu: Tiêu chảy, táo bón thất thường, kéo dài hơn 1 tuần. Biểu hiện này hiếm khi xảy ra trừ khi kích thước polyp đủ lớn.
- Đau bụng: Khối polyp có kích thước quá lớn có thể gây bán tắc ruột, gây ra những cơn đau, kèm theo nôn, bí trung đại tiện.
- Đi ngoài ra máu, phân màu đỏ tươi hoặc đen hắc ín: Người bệnh có triệu chứng này khi các khối polyp và vị trí xung quanh nó bị trợt loét và chảy máu. Phân lẫn máu đỏ tươi cho thấy tình trạng xuất huyết mới xuất hiện hoặc vị trí chảy máu gần hậu môn. Phân màu đen hắc ín là máu đã bị vi khuẩn lên men và phân hủy. Điều này thường xảy ra khi vị trí xuất huyết ở sâu trong lòng đại tràng hoặc máu tích trữ lâu ngày trong ống tiêu hóa.
- Thiếu máu: Thiếu máu do polyp đại tràng thường diễn ra âm thầm với các biểu hiện nhẹ nhàng như da xanh xao, mệt mỏi, khó thở, chóng mặt,… Tình trạng xuất huyết này đôi khi không đi kèm với phân lẫn máu.
Các triệu chứng trên không đặc trưng, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý rối loạn tiêu hóa thông thường. Vì vậy, khi thấy dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán bệnh sớm.
4. Chẩn đoán xác định polyp đại tràng
Các xét nghiệm thăm khám và chẩn đoán polyp đại tràng bao gồm:
4.1. Chụp cắt lớp vi tính CT
Đây là phương pháp sử dụng tia X và máy tính để chụp ảnh ruột kết từ bên ngoài cơ thể. Với biện pháp này, bác sĩ không thể sinh thiết polyp trong quá trình kiểm tra. Nếu hình ảnh polyp có dấu hiệu bất thường, người bệnh sẽ được yêu cầu nội soi đại tràng.
Ưu điểm:
- Hình ảnh thu được có độ phân giải cao, rõ nét
- Có thể theo dõi các cơ quan khác bên cạnh đại tràng
- Không gây khó chịu như phương pháp nội soi đại tràng do đây là biện pháp không xâm lấn
- Không sử dụng thuốc gây mê trong quá trình thực hiện nên không gặp tác dụng của thuốc
Nhược điểm:
- Không phù hợp với phụ nữ có thai do tia X có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
- Khó xác định tổn thương nhỏ
- Không thể tiến hành sinh thiết
4.2. Xét nghiệm phân
Xét nghiệm này bao gồm các biện pháp tìm máu trong phân và các chất chỉ điểm ung thư đại tràng. Nếu phát hiện ra dấu hiệu lạ, người bệnh sẽ tiếp tục phải nội soi.
Ưu điểm:
- Có thể phát hiện biến chứng xuất huyết tiêu hóa ngay cả khi không có biểu hiện phân lẫn máu hoặc ung thư đại tràng
- Không cần làm sạch ruột trước khi xét nghiệm phân
Nhược điểm: Khó chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý có biểu hiện đi ngoài ra máu khác.
4.3. Chụp cản quang đại tràng
Trước khi thực hiện kiểm tra, bệnh nhân được uống một chất lỏng có tác dụng cản quang chứa bari. Các hình ảnh của ruột già sẽ được quan sát sau khi chụp X-quang.
Ưu điểm: Hạn chế khó chịu
Nhược điểm:
- Cần làm sạch ruột trước xét nghiệm
- Không áp dụng với người bệnh dị ứng với thuốc cản quang, người bệnh nghi ngờ thủng ruột, xoắn ruột
4.4. Nội soi đại tràng
Đây là “tiêu chuẩn vàng” nhằm chẩn đoán polyp đại tràng. Biện pháp này cho phép bác sĩ quan sát được những gì bên trong đại tràng thông qua thiết bị nội soi. Đồng thời, bác sĩ có thể loại bỏ hầu hết các polyp hay sinh thiết và gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để tầm soát ung thư.
Ưu điểm:
- Là biện pháp chính xác nhất để chẩn đoán polyp đại tràng
- Có thể phát hiện tất cả tổn thương tại niêm mạc đại tràng
- Có thể cắt bỏ polyp đại tràng ngay tại thời điểm nội soi
Nhược điểm:
- Một số bệnh nhân chống chỉ định với phương pháp này
- Cần làm sạch ruột trước khi tiến hành nội soi
Thông thường, người bệnh khám đại tràng sẽ không được chỉ định cả 4 xét nghiệm mà lựa chọn phương pháp tối ưu nhất dựa trên ưu nhược điểm của từng phương pháp.
5. Hướng điều trị polyp đại tràng
Phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh polyp đại tràng là loại bỏ khối polyp khỏi niêm mạc đại tràng. Tùy vào vị trí và kích thước của polyp mà bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị dưới đây:
5.1. Cắt bỏ khối polyp qua nội soi đại tràng
Biện pháp này áp dụng khi số lượng polyp không nhiều, có thể loại bỏ bằng phương pháp nội soi. Nếu kích thước polyp quá lớn hoặc ở vị trí khó tiếp cận, người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật nội soi. Đây là biện pháp xâm lấn tối thiểu. Bác sĩ sẽ tạo một vết rạch ở bụng và thành đại tràng để đưa các dụng cụ vào.
Thông thường, bệnh nhân sẽ được cắt nóng (sử dụng dòng điện) thay vì cắt lạnh để giảm thiểu biến chứng chảy máu khi cắt polyp đại tràng.
5.2. Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng
Phương pháp được áp dụng khi polyp nằm rải rác khắp niêm mạc đại tràng, ví dụ: bệnh lý đa polyp có tính chất gia đình. Một phần hoặc toàn bộ đại tràng sẽ bị cắt bỏ tùy vào mức độ bệnh. Sau đó, các phần còn lại sẽ được nối lại với nhau.
6. Có nên cắt polyp đại tràng không ?
Cắt polyp đại tràng KHÔNG nhất thiết áp dụng cho mọi trường hợp. Cắt polyp thường không được chỉ định đối với bệnh nhân đang ở giai đoạn đầu của bệnh. Lúc này, khối polyp vẫn còn nhỏ, không ảnh hưởng đến sức khỏe và ít nguy cơ tiến triển thành ung thư. Người bệnh vẫn có thể sống chung với bệnh nhưng cần theo dõi tình trạng bệnh thường xuyên.
Tuy nhiên, NÊN CẮT polyp đại tràng càng sớm càng tốt nếu:
- Khối polyp có dấu hiệu bất thường
- Kết quả sinh thiết cho thấy khối u ác tính.
Lúc này, việc cắt polyp đại tràng giúp ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm, điển hình là ung thư đại tràng.
Sau khi cắt, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn hợp lý, sinh hoạt khoa học và bổ sung men vi sinh để nhanh phục hồi sức khỏe.
7. Vai trò của men vi sinh với bệnh nhân polyp đại tràng
Polyp đại tràng gây ảnh hưởng hệ vi sinh đường ruột, đặc biệt là hệ vi khuẩn chí tại đại tràng từ đó gây ra nhiều vấn đề tiêu hóa như đau bụng, khó tiêu, táo lỏng thất thường,… Vì vậy, người bệnh rất cần bổ sung men vi sinh hàng ngày.
Tác dụng này của men vi sinh là nhờ vào cơ chế hoạt động bao gồm:
- Cân bằng hệ vi sinh đường ruột
- Cạnh tranh với vi sinh vật gây bệnh
- Cải thiện miễn dịch của người bệnh
- Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn khó tiêu
- Ngăn ngừa ung thư đại tràng nhờ khả năng bất hoạt các hóa chất gây ung thư, hạn chế tăng sinh và biệt hóa tế bào,…
8. Giải đáp một số thắc mắc về bệnh polyp đại tràng
Một số thắc mắc thường gặp của bệnh nhân liên quan đến bệnh polyp đại tràng:
8.1. Polyp đại tràng có nguy hiểm không?
Trong giai đoạn đầu, các khối polyp còn nhỏ và thường không biểu hiện triệu chứng. Một số người có biểu hiện thì thường nhẹ và ít ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu polyp không được loại bỏ sớm thì nó có thể gây chảy máu, lồng ruột hoặc thậm chí tiến triển thành ung thư.
Thông thường, các polyp đại tràng phát triển chậm và quá trình từ một polyp nhỏ trở thành ung thư có thể mất đến 10 năm. Hơn nữa, không phải bất cứ loại polyp nào cũng tiến triển thành ung thư, chỉ một số trường hợp polyp tuyến bị ung thư hóa. Như vậy, bệnh sẽ không nguy hiểm nếu được phát hiện sớm và kiểm soát tốt.
8.2. Chi phí cắt polyp đại tràng
Chi phí cắt polyp đại tràng bằng nội soi như sau:
- Cắt polyp trực tràng bằng phương pháp cắt lạnh là 700.000 đồng/ 1 polyp.
- Cắt polyp trực tràng bằng phương pháp cắt nóng là 1.200.000 đồng/ 1 polyp.
Chi phí trên chưa áp dụng thanh toán bảo hiểm y tế và bảo hiểm phi nhân thọ.
Giá cắt polyp đại trực tràng trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy vào thời điểm và đơn vị phẫu thuật.
8.3. Cắt polyp đại tràng có mọc lại không
Polyp thường không tái phát nếu chúng được cắt bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, đối với u tuyến thì nguy cơ tái phát polyp là 30 – 40% sau ba năm.
8.4. Hình ảnh polyp đại tràng
Triệu chứng polyp đại tràng tương đối nhẹ nhàng, thậm chí không xảy ra khiến nhiều người bệnh chủ quan, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm ung thư. Để ngăn ngừa polyp đại tràng và những biến chứng đó, người bệnh nên nội soi đại tràng định kỳ. Để điều trị bệnh, người bệnh sẽ được chỉ định cắt polyp đại tràng. Đây là biện pháp an toàn và hiệu quả nhất hiện nay.
Ngoài ra, nếu cần được tư vấn và giải đáp thắc mắc, bạn đừng ngần ngại liên hệ HOTLINE 1900 9482 để được các chuyên gia sức khỏe của Imiale A+ hỗ trợ tận tình.