Imiale A+ https://imialeaplus.com Tue, 29 Nov 2022 09:43:01 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.0.1 Thuốc Duspatalin (Mebeverine hydrochloride) trị đau bụng do ruột kích thích – Lưu ý khi sử dụng https://imialeaplus.com/duspatalin-2396/ https://imialeaplus.com/duspatalin-2396/#respond Tue, 01 Nov 2022 02:18:23 +0000 https://imialeaplus.com/?p=2396 Duspatalin là thuốc chống co thắt cơ trơn đường tiêu hoá không kháng cholinergic, có tác dụng cải thiện các cơn đau bụng do Hội chứng ruột kích thích. Duspatalin chính là lựa chọn hàng đầu khi người bệnh áp dụng các phương pháp thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh mà bệnh vẫn không cải thiện. Cùng tìm hiểu thông tin về công dụng và lưu ý khi sử dụng thuốc Duspatalin.

Duspatalin

1. Duspatalin là thuốc gì?  

Duspatalin có hoạt chất chính là Mebeverine hydrochloride. Đây là thuốc có tác dụng trực tiếp trên cơ trơn đường tiêu hoá dạ dày – ruột, giúp giảm co thắt mà không gây ảnh hưởng đến nhu động bình thường của ruột. 

Duspatalin là thuốc gì

Thành phần: 

  • Mỗi viên nang chứa Mebeverine hydrochloride
  • Tá dược: Magnesium stearat, methacrylic acid – ethyl acryl copolymer (1:1) dạng phân tán 30%, bột talc, hypromellose, Eudragit NE 30D, triacetin, Gelatin, titanium dioxid (E171)

Các dạng bào chế:

  • Viên nén 100mg
  • Viên nén 135mg
  • Viên nang cứng phóng thích chậm 200mg

2. Công dụng thuốc Duspatalin 

Công dụng thuốc Duspatalin 

Thuốc Duspatalin thuộc nhóm kháng Cholinergic tổng hợp, có tác dụng làm giãn các cơ dạ dày – ruột, dùng trong điều trị triệu chứng đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy hoặc/ xen kẽ táo bón… 

Đây là những triệu chứng điển hình của Hội chứng ruột kích thích hoặc các bệnh đường tiêu hoá liên quan như: bệnh đại tràng do co thắt, rối loạn cơ năng của ruột, táo bón do co thắt, tiêu chảy kéo dài liên quan đến thần kinh, đầy bụng, căng cơ bụng, co thắt dạ dày – ruột thứ phát do các bệnh lý thực thể,… 

Vì hệ thống thần kinh thực vật không tham gia vào cơ chế hoạt động của thuốc, nên không có tác dụng phụ kháng cholinergic toàn thân điển hình.

>>>Xem thêm: 10 triệu chứng viêm đại tràng co thắt không thể bỏ qua

3. Chỉ định và chống chỉ định 

Chỉ định:

Thuốc Duspatalin được chỉ định dùng cho người lớn và trẻ em trên 10 tuổi để giảm các triệu chứng đau và khó chịu liên quan đến các rối loạn chức năng đường tiêu hoá, đặc biệt là hội chứng ruột kích thích

Chống chỉ định:

Không dùng thuốc Duspatalin cho bệnh nhân dị ứng (quá mẫn) với Mebeverin hydrochloride hay bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. 

4. Liều dùng, cách dùng thuốc Duspatalin

4.1. Liều dùng thuốc Duspatalin

Liều dùng Duspatalin

Đối tượng trẻ em từ 3-10 tuổi: Chỉ dùng viên có hàm lượng 135mg. Không dùng viên có hàm lượng 200mg vì hàm lượng hoạt chất quá cao

Đối tượng người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 

  • Với viên có hàm lượng 100mg 1 viên/lần x 4 lần/ngày
  • Với viên có hàm lượng 135mg: 1 viên/lần x 3 lần/ngày
  • Với viên có hàm lượng 200mg: 1 viên/lần x 2 lần/ngày; 1 lần vào buổi sáng và 1 lần vào buổi tối. (uống cách nhau khoảng tầm 12 tiếng)

Đối tượng người cao tuổi, bệnh nhân suy gan và/hoặc suy thận: Chưa có nghiên cứu nào về liều lượng trên đối tượng bệnh nhân này. Không có nguy cơ cụ thể đối với người cao tuổi, bệnh nhân suy gan và/ hoặc suy thận có thể được tìm thấy từ các dữ liệu hậu marketing. Do vậy, không cần điều chỉnh liều trên đối tượng người già, bệnh nhân suy gan và/hoặc suy thận. 

4.2. Cách dùng thuốc Duspatalin

Uống thuốc

Thuốc Duspatalin được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang, do đó, người bệnh nên uống thuốc trực tiếp với nhiều nước (100ml nước). Uống trước khi ăn ít nhất 20 phút để hạn chế kích thích dạ dày hoặc xảy ra tương tác giữa thuốc và thức ăn. Nên để nguyên viên thuốc khi uống, không nên nhai, bẻ hoặc nghiền ra làm giảm tác dụng của thuốc.

5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Duspatalin trị đau bụng do hội chứng ruột kích thích

Để sử dụng thuốc Duspatalin trị đau bụng do hội chứng ruột kích thích một cách an toàn và hiệu quả, người bệnh cần lưu ý một số điều sau:

5.1. Tác dụng không mong muốn của thuốc Duspatalin

Tác dụng phụ của Duspatalin

Trong quá trình sử dụng, thuốc Duspatalin có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn cảm cấp tính như nổi mề đay, phù mạch, phù mặt và nổi ban da, có hoặc không ngứa. 
  • Phản ứng dị ứng: Tình trạng này hiếm gặp nhưng lại gây nguy hiểm nghiêm trọng cho người bệnh. Trong trường hợp người bệnh gặp các triệu chứng dị ứng nặng như khó thở, sưng phù mặt, ngứa họng,… hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo kiến bác sĩ để được điều trị kịp thời.

Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với bất kỳ tác nhân nào khác, hãy thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

5.2. Bệnh nhân dùng thuốc Duspatalin quá liều

Uống thuốc

Trong trường hợp dùng Duspatalin quá liều thường không có triệu chứng gì hoặc có nhưng mức độ nhẹ và thường hồi phục nhanh chóng. Các triệu chứng khi quá liều có thể liên quan đến thần kinh và tim mạch. Rất hiếm xảy ra trường hợp co giật khi dùng thuốc quá liều.

Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu hoặc thuốc điều trị triệu chứng cho trường hợp quá liều. Có thể xem xét tiến hành rửa dạ dày trong trường hợp nhiễm độc nhiều lần hoặc nếu được phát hiện trong vòng khoảng một giờ.

5.3. Sử dụng thuốc cho những đối tượng đặc biệt

Duspatalin

Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Hiện tại, chưa có dữ liệu lâm sàng cho thấy việc dùng Duspatalin là an toàn trên 2 đối tượng này. Cho nên, Duspatalin không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Do đó, chỉ nên dùng Duspatalin khi thật sự cần thiết, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc. 

Trẻ em dưới 10 tuổi

Không khuyến cáo sử dụng Duspatalin cho trẻ em dưới 10 tuổi vì tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định trong nhóm đối tượng này.

Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp

Bệnh nhân bất dung nạp fructose, thiếu hụt men lactase, kém hấp thu glucose-galactose, suy sucrose-isomaltese hoặc có các vấn đề di truyền liên quan đến những bệnh này thì không nên dùng thuốc Duspatalin vì trong thuốc có chứa lactose và sucrose.

5.4. Điều kiện bảo quản thuốc

Sử dụng thuốc

Bảo quản thuốc Duspatalin ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

Không để thuốc ở tủ đông lạnh.

Tránh ánh sáng trực tiếp.

Bảo quản trong bao bì gốc để tránh bị ẩm.

5.5. Có sử dụng thuốc Duspatalin kéo dài được không?

Nếu bệnh nhân sử dụng thuốc Duspatalin đã đạt được hiệu quả mong muốn sau vài tuần thì có thể giảm liều dần dần. Bệnh nhân cần ngừng sử dụng Duspatalin ngay trong trường hợp bệnh nhân gặp phải phản ứng dị ứng nặng. Sau đó, liên hệ với chuyên gia để được tư vấn sử dụng thuốc.

Tóm lại, bệnh nhân không nên dùng thuốc kéo dài, tránh lạm dụng thuốc. Chỉ dùng thuốc khi các biện pháp không sử dụng thuốc không có hiệu quả. 

Chế độ ăn lành mạnh

Những biện pháp giúp cải thiện triệu chứng của Hội chứng ruột kích thích mà không cần sử dụng thuốc như:

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng: Bổ sung nhiều nước, nhiều chất xơ, ăn rau củ quả tươi. Hạn chế ăn các thực phẩm gây khó tiêu, đồ ngọt, đồ có ga, chất kích thích (cafein, rượu, bia…)…
  • Vận động thể lực thường xuyên: Tránh ngồi nhiều một chỗ, tăng cường tập thể dục như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, tập aerobic,… để nâng cao sức khoẻ.
  • Hạn chế căng thẳng, stress: Luôn giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya,…
  • Tập thói quen đi đại tiện: 1 lần/ ngày, đi vào buổi sáng khi thức dậy.
  • Bổ sung men vi sinh: giúp tăng cường lợi khuẩn đường ruột, thiết lập cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Từ đó, loại bỏ được nguyên nhân gây hội chứng ruột kích thích, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch và củng cố chức năng trục não – ruột. 
  • Massage bụng giảm hội chứng ruột kích thích: Việc massage thường xuyên sẽ giúp giảm co thắt, ổn định nhu động ruột. Từ đó, giảm đau bụng cũng như cải thiện tình trạng rối loạn đại tiện.

>>>Xem thêm: 10 cách chữa đại tràng co thắt tại nhà đơn giản, hiệu quả 

5.6. Những lưu ý khác

Uống thuốc

Một số lưu ý khác liên quan đến liều dùng khi sử dụng thuốc Duspatalin:

  • Trong trường hợp bệnh nhân bỏ lỡ một hoặc nhiều liều, bệnh nhân nên tiếp tục uống thuốc với liều tiếp theo theo quy định càng sớm càng tốt. Không nên dùng (các) liều đã quên ngoài liều thông thường.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều khi sử dụng thuốc để điều trị bệnh để tránh xuất hiện tác dụng không mong muốn. 
  • Không tự ý ngừng thuốc trong quá trình điều trị mà cần tham khảo trước ý kiến của các y bác sĩ hoặc dược sĩ.

Với những thông tin về thuốc Duspatalin mà bài viết đã cung cấp, hy vọng có thể giải đáp thắc mắc về công dụng và những lưu ý khi dùng thuốc Duspatalin để bạn có thể sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất, tránh những rủi ro ngoài ý muốn. Nếu cần được tư vấn và giải đáp thắc mắc, bạn đừng ngần ngại liên hệ HOTLINE 19009482 để được các chuyên gia sức khỏe của Imiale A+ hỗ trợ tận tình.

>>> Xem thêm: Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

]]>
https://imialeaplus.com/duspatalin-2396/feed/ 0
Thuốc Bình vị nam viện 354 có tốt không, mua ở đâu?  https://imialeaplus.com/binh-vi-nam-2375/ https://imialeaplus.com/binh-vi-nam-2375/#respond Fri, 28 Oct 2022 10:10:02 +0000 https://imialeaplus.com/?p=2375 Thuốc Bình vị nam là sản phẩm lưu hành nội bộ của Bệnh viện 354. Thuốc được sử dụng trong hỗ trợ trợ điều trị các bệnh lý viêm loét dạ dày và được đánh giá cao. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những thông tin cơ bản nhất cùng một số lưu ý thường gặp khi sử dụng thuốc Bình vị nam viện 354. 

Bình vị nam có tốt không

1. Thành phần của thuốc Bình vị nam 

Bình vị nam là sản phẩm thuốc y học cổ truyền, bao gồm các vị thuốc có tác dụng chính trên tiêu hóa:

  • Ô tặc cốt (mai mực)
  • Mạt đà la (cà độc dược)
  • Cam thảo Bắc
  • Cao ngải tượng (củ bình vôi)
  • Muối nhôm kép Carbonate.
  • Magie cacbonat
  • Tá dược vừa đủ

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, mỗi gói 100 viên. 

Bình vị nam viện 354

2. Công dụng chính của Bình vị nam 

Bình vị nam được sử dụng chủ yếu trong hỗ trợ điều trị bệnh viêm loét dạ dày, giúp giảm triệu chứng đau, giảm co thắt, giảm tiết dịch, ngăn phù nề, giúp nhanh liền sẹo vết loét.

Cụ thể công dụng của các thành phần có trong thuốc Bình vị nam như sau:

  • Ô tặc cốt (mai mực): chứa muối muối canxi và muối natri giúp giảm tiết dịch vị, cầm máu trong xuất huyết dạ dày
  • Mạt đà la (cà độc dược): chứa hyoscine gây gây ức chế hệ đối giao cảm, giúp giảm đau trong đau dạ dày, chống co thắt.
  • Cam thảo Bắc: dịch chiết từ cam thảo có tác dụng chống loét, giúp liền vết thương, thanh nhiệt.
  • Cao ngải tượng (củ bình vôi): có công dụng giúp an thần, gây tê niêm mạc dạ dày nên giúp giảm đau, chống co thắt dạ dày.
  • Muối nhôm kép Carbonate: giúp trung hòa acid dịch vị, chống lên men trong đường tiêu hóa, bao phủ giúp lành vết loét, ion nhôm giúp ức chế vi khuẩn HP trong dạ dày.
  • Magie cacbonat: là tá dược độn giúp giảm nồng độ acid trong dạ dày, chống lên men ở đường tiêu hóa.

bình vị nam công dụng

3. Tác dụng không mong muốn của Bình vị nam

Do các thành phần của thuốc được chiết xuất từ những dược liệu quý nên an toàn với người sử dụng. Hiện nay, chưa phát hiện ra bất kì trường hợp nào gặp tác dụng không mong muốn của thuốc.

Trong trường hợp bệnh nhân cảm thấy có những dấu hiệu bất thường về sức khỏe khi sử dụng thuốc, hãy liên hệ ngay đến cơ quan y tế gần nhất để được tư vấn, thăm khám và xử trí kịp thời, tránh những hậu quả không mong muốn.

4. Chỉ định và chống chỉ định

4.1. Chỉ địnhBình vị nam viện 354 chỉ định

Thuốc Bình vị nam được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân đau dạ dày, viêm loét dạ dày- tá tràng, đau dạ dày gây co thắt
  • Bệnh nhân có triệu chứng: Ợ chua, ợ hơi, trào ngược dạ dày
  • Bệnh nhân: nhiễm khuẩn HP
  • Hỗ trợ cầm máu, giải độc, an thần

4.2. Chống chỉ định

Không sử dụng Bình vị nam trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân bị dị ứng, mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 6 tuổi
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Bệnh nhân suy thận nặng
  • Bệnh nhân cần kiêng muối thì chỉ dùng ½ liều so với liều bình thường

5. Hướng dẫn sử dụng Bình vị nam

Thuốc Bình vị nam dùng theo đường uống và nên uống thuốc sau khi ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.

Uống thuốc

Liều dùng thuốc:

  • Với người lớn: Bệnh nhân uống 3 viên/ 1 lần cùng với cốc nước ấm, ngày uống 3 lần sau bữa ăn 1 tiếng vào sáng, trưa, tối. 
  • Với trẻ 10-18 tuổi: Bệnh nhân uống 3 viên/ 1 lần, ngày uống 2 lần cùng nước ấm, uống sau mỗi bữa ăn.
  • Với trẻ em 6-10 tuổi: Bệnh nhân uống 1 viên/1 lần, ngày uống 3 lần cùng nước ấm, uống sau bữa ăn.

Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng và thời gian dùng thuốc. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp. 

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Bình vị nam

Dưới đây là giải đáp về một số câu hỏi về thuốc Bình vị nam mà bệnh nhân thường thắc mắc:

6.1. Bình vị nam mua ở đâu, giá bao nhiêu?

Hiện nay, thuốc Bình vị nam đã được bán ở nhiều nhà thuốc trên khắp cả nước. Tuy nhiên để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và uy tín thì bệnh nhân nên mua tại Nhà thuốc Bệnh viện quân y 354. Địa chỉ: Số 120, Đốc Ngữ, Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội. Tại đây, thuốc được bán từ thứ 2-6, thời gian bán từ 7h sáng đến 11h trưa.

Giá tham khảo: Tại nhà thuốc, Bình vị nam có giá 75.0000 đồng/1 gói 100 viên.

Trong các cơ sở bán thuốc khác, giá thuốc dao động trong khoảng 100.0000-180.000 đồng/gói. 

6.2. Bình vị nam dùng kéo dài được không?

Bệnh nhân có thể sử dụng thuốc kéo dài trong khoảng 1 tháng cho đủ 1 liệu trình điều trị. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân nên uống thuốc liên tục, không nên tự ý dừng uống hay quên liều để thuốc phát huy tác dụng cao nhất. 

6.3. Có dùng Bình vị nam cho trẻ em được không?

Thuốc Bình vị nam chỉ dùng cho trẻ em trên 6 tuổi, liều dùng của trẻ em sẽ được điều chỉnh để phù hợp với lứa tuổi của trẻ.

Bình vị nam viện 354 có dùng cho trẻ em được không

6.4. Xử trí khi dùng quá liều/ quên liều?

Xử trí khi bệnh nhân dùng thuốc quá liều: Theo thống kê vẫn chưa có báo cáo về trường hợp bệnh nhân uống thuốc quá liều. Khi bệnh nhân uống quá liều thì hãy theo dõi cơ thể của mình, nếu thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào thì nên đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám sớm nhất và được điều trị kịp thời.

Xử trí khi bệnh nhân quên liều: Nếu bệnh nhân lỡ bỏ quên liều thì không nên uống bù thuốc, tránh tình trạng các liều tiếp theo uống chồng lên nhau.

Bình vị nam viện 354 - xử trí khi dùng quá liều

Trên đây là những thông tin về thuốc chữa viêm loét dạ dày Bình vị nam. Hy vọng với những thông tin hữu ích mà IMIALE A+ đã cung cấp, người bệnh đã được giải đáp những thắc mắc về thuốc Bình vị nam và biết cách sử dụng thuốc đúng cách, hiệu quả. Nếu cần được tư vấn và giải đáp cho những thắc mắc của mình, bạn đừng ngần ngại liên hệ theo HOTLINE 19009482 để được các chuyên gia của IMIALE A+ hỗ trợ tận tình.

]]>
https://imialeaplus.com/binh-vi-nam-2375/feed/ 0
Thuốc tiêu chảy Berberin: 9 thông tin cần biết  https://imialeaplus.com/thuoc-tieu-chay-berberin-2116/ https://imialeaplus.com/thuoc-tieu-chay-berberin-2116/#respond Mon, 10 Oct 2022 01:45:04 +0000 https://imialeaplus.com/?p=2116 Thuốc tiêu chảy Berberin là loại thuốc thông dụng, được phần lớn người bệnh tin dùng bởi công dụng diệt khuẩn đường ruột hiệu quả, đặc biệt trên các vi khuẩn như tả, lỵ,… và tính an toàn của nó. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin cần biết về thuốc tiêu chảy Berberin.

berberin

1. Thành phần và dạng bào chế

Berberin có nguồn gốc từ Alkaloid có tên là Isoquinoline được chiết xuất từ các loại dược liệu Vàng đắng, Hoàng bá, Hoàng liên,… Berberin có hoạt tính kháng khuẩn và được sử dụng ở dạng muối trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng, viêm, nhiễm khuẩn và tiêu chảy.

Berberin có thể được bào chế dưới các dạng: viên nén, viên nang, viên nén bao đường, viên nén bao phim, thuốc bột,…

berberin

2. Công dụng và cơ chế của thuốc Berberin 

2.1 Cơ chế

Berberin cầm tiêu chảy dựa trên cơ chế: 

  • Ức chế vi khuẩn gây tiêu chảy
  • Ức chế  tiết dịch tiêu hóa và các chất điện giải
  • Giảm co thắt cơ trơn, giảm nhẹ các triệu chứng tiêu chảy

Ngoài ra, do Berberin hấp thu chậm nên thời gian thuốc lưu lại trong ruột lâu nên thuận tiện cho quá trình điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, lỵ, viêm ruột.

2.2 Công dụng 

Thuốc Berberin có công dụng điều trị nhiều bệnh khác nhau. Tuy nhiên, công dụng phổ biến nhất của thuốc là:

  • Trị tiêu chảy do ký sinh trùng và vi khuẩn tả, vi khuẩn lỵ, Salmonella,… gây ra.
  • Ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng do vi nấm
  • Ngăn chặn những tác hại của vi khuẩn Entamoeba histolytica, Shigella dysenteriae E.Coli gây nên sau tiêu chảy.

Ưu điểm:

  • Các hoạt chất có trong thuốc không tiêu diệt các vi khuẩn có lợi ở đường ruột
  • Không làm giảm tác dụng của thuốc kháng sinh trên hệ thống tiêu hóa khi sử dụng chung.

berberin

>>> Xem thêm: Top 9+ thuốc tiêu chảy hiệu quả và an toàn nhất

3. Chỉ định – chống chỉ định

Chỉ định: các chứng nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy và kiết lỵ

Chống chỉ định: Không sử dụng thuốc trên các đối tượng 

  • Bệnh nhân quá mẫn cảm với thành phần của thuốc
  • Bệnh nhân bị viêm đại tràng xuất huyết
  • Phụ nữ có thai

Cảnh báo và thận trọng:

  • Phụ nữ cho con bú.
  • Thận trọng với trẻ em vì có thể gây loạn khuẩn đường ruột
  • Dùng thận trọng với bệnh nhân bị bilirubin huyết cao, bệnh nhân rối loạn tim mạch, huyết áp thấp
  • Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc cảm ứng CYP3A4, thuốc an thần, cao huyết áp

4. Hướng dẫn sử dụng thuốc tiêu chảy Berberin – Liều dùng, cách dùng

Uống thuốc với nước đun sôi để nguội với chế độ liều như sau:  

  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Mỗi lần uống 10 – 20mg, ngày 2 lần.
  • Trẻ em từ 2 – 7 tuổi: Mỗi lần uống 20 – 50mg, ngày 2 lần.
  • Trẻ em từ 8-15 tuổi: Mỗi lần uống 100mg, ngày 2 lần.
  • Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: uống 120-150mg, ngày 2 lần

berberin

5. Tác dụng không mong muốn

Do thuốc Berberin được chiết xuất từ dược liệu nên an toàn và ít tác dụng không mong muốn hơn các thuốc điều trị tiêu chảy khác. Một số tác dụng không muốn có thể gặp (tần suất thấp):

Lưu ý: Với phụ nữ đang mang thai, thuốc có khả năng gây co bóp nhẹ tử cung gây ảnh hưởng đến thai nhi. Ngoài ra, phụ nữ có thai khi sử dụng còn dễ gặp các phản ứng quá mẫn với thành phần của thuốc. Do vậy, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ khi gặp phải những tác dụng không muốn khi sử dụng thuốc.

6. Tương tác thuốc 

berberin

Thuốc Berberin có thể giảm tác dụng khi sử dụng cùng các loại thuốc sau:

  • Thuốc an thần: Barbiturat, Benzodiazepin, Morphin,… tăng cường tác dụng an thần, người bệnh có thể ngủ li bì. 
  • Thuốc hạ huyết áp: Captopril, Enalapril, Losartan, Valsartan,… sẽ làm tăng tác dụng hạ huyết áp quá mức, do giảm tốc độ đào thải thuốc.
  • Thuốc trị tiểu đường: Metformin, Glipizide,…gây hạ đường huyết quá mức.
  • Thuốc chống đông: Wafarin, Heparin, Aspirin,…gây nguy cơ xuất huyết trong.
  • Các dược liệu như: bạch chỉ, tiêu, rễ cây bồ công anh, quế, cải bắp, cà phê, thuốc lá,… sẽ tăng tiết acid dạ dày, tăng nguy cơ viêm loét dạ dày, đau dạ dày.

7. Xử trí quá liều, quên liều

Khi sử dụng Berberin với liều cao có thể gây rối loạn tiêu hóa như: táo bón, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tim đập nhanh,.. 

Bệnh nhân cần được ngưng sử dụng thuốc và đến bệnh viện để được điều trị kịp thời

Nếu quên liều, bệnh nhân có thể bỏ qua liều đó, không nên uống bù khi qua cữ đã lâu, khiến 2 cữ uống tiếp theo quá gần nhau.

berberin

8. Những lưu ý khi sử dụng

  • KHÔNG dùng berberin cho trẻ sơ sinh vì làm tăng bilirubin tự do gây bệnh vàng da và tổn thương não. 
  • KHÔNG sử dụng thuốc kéo dài hơn 4 tuần do thuốc gây thay đổi cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
  • Dùng Berberin cách các thuốc khác khoảng 2,5 giờ đồng hồ để không làm ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
  • Tránh dùng chất kích thích như thuốc lá, uống rượu bia, cafe khi đang sử dụng Berberin.

9. Mua thuốc tiêu chảy Berberin ở đâu và giá thành như thế nào?

Tại các hiệu thuốc uy tín trên toàn quốc và những trang web của nhà thuốc có bán thuốc Berberin đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý. 

Giá thành thuốc berberin:

  • Berberin 5mg lọ 80 viên nén: 5.000 đồng/lọ
  • Berberin 10mg lọ 100 viên nén: 34.000 đồng/lọ
  • Berberin 50mg lọ 100 viên: 44.000 đồng/lọ

berberin

10. Các biện pháp điều trị tiêu chảy không dùng thuốc

Để cải thiện tình trạng tiêu chảy, bên cạnh việc sử dụng thuốc, người bệnh cần đồng thời áp dụng các biện pháp không dùng thuốc khác:

Bổ sung nước và điện giải đầy đủ

Người bệnh tiêu chảy cần uống 1.5-2 lít nước hoặc các loại nước ép trái cây (táo, cam,…), Oresol,… để đảm bảo cơ thể không bị mất nước và thải độc tố ra ngoài cơ thể.

Táo bón

Điều chỉnh chế độ ăn hợp lý

Bệnh nhân nên ăn những thức ăn nhạt, đơn giản, dễ tiêu hóa và tránh gây kích ứng ruột. Bên cạnh đó, nên ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì 3 bữa ăn lớn có thể giúp giảm gánh nặng lên hệ tiêu hóa.

  • Các loại thực phẩm nên ăn: cháo trắng, bánh mì, khoai tây, ngũ cốc nóng,…
  • Các loại thực phẩm nên tránh: thức ăn cay, đồ chiên, đồ ngọt,…

Bổ sung men vi sinh cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh 

Tiêu chảy có sự liên quan mật thiết với tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, lợi khuẩn sụt giảm, hại khuẩn tăng sinh. Do đó, trong một số trường hợp tiêu chảy kéo dài, việc sử dụng thuốc chỉ có tác dụng điều trị triệu chứng mà không tác động đến nguyên nhân, khiến tình trạng bệnh tái đi tái lại không khỏi. 

Bổ sung lợi khuẩn

Lúc này, việc bổ sung lợi khuẩn (men vi sinh) là vô cùng cần thiết. Bổ sung men vi sinh giúp:

  • Thiết lập hệ cân bằng vi sinh đường ruột
  • Phục hồi bảo vệ niêm mạc ruột
  • Tăng cường sức đề kháng
  • Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn có hại

>>> Xem thêm: Viêm đại tràng tái đi tái lại – Vòng luẩn quẩn bệnh lý đã có giải pháp 

Men vi sinh Imiale A+ chứa lợi khuẩn sống, gắn đích Lactobacillus LA-05Bifidobacterium BB-12, là hai chủng lợi khuẩn thiết yếu đường ruột, kết hợp chất xơ hòa tan Inulin hàm lượng cao, giúp cải thiện tiêu chảy nhanh chóng. Imiale A+ đã được chứng minh hiệu quả và an toàn qua hơn 450 nghiên cứu lâm sàng. Ngoài ra, Imiale A+ hoàn toàn an toàn, có thể sử dụng kéo dài mà không gây ra bất cứ tác dụng phụ nào.

Hy vọng qua những thông tin mà IMIALE A+ cung cấp về thuốc tiêu chảy Berberin, người bệnh sẽ nắm rõ cách sử dụng thuốc đúng cách và phù hợp. Nếu cần được tư vấn và giải đáp cho những thắc mắc của mình, bạn đừng ngần ngại liên hệ theo HOTLINE 19009482 để được các chuyên gia của IMIALE A+ hỗ trợ tận tình.

]]>
https://imialeaplus.com/thuoc-tieu-chay-berberin-2116/feed/ 0
Khám đại tràng: Quy trình nội soi đại tràng và những điều cần lưu ý  https://imialeaplus.com/kham-dai-trang-1393/ https://imialeaplus.com/kham-dai-trang-1393/#respond Thu, 18 Aug 2022 02:47:27 +0000 https://imialeaplus.com/?p=1393 Khám đại tràng là biện pháp duy nhất giúp chẩn đoán xác định các bệnh lý đại tràng. Tuy nhiên, quy trình nội soi đại tràng phức tạp có thể là trở ngại lớn, khiến người bệnh có tâm lý lười đi khám và điều trị, dẫn đến tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, IMIALE A+ sẽ trình bày chi tiết quy trình nội soi đại tràng và những điều cần lưu ý giúp người bệnh chuẩn bị sẵn sàng tâm lý, vượt qua nỗi ám ảnh “khám đại tràng”.

khám đại tràng 

1. Vai trò của khám đại tràng

Ống tiêu hóa là một trong những cơ quan rất khó chẩn đoán bệnh lý, đặc biệt là các bệnh lý ở đại tràng (hay còn gọi là ruột già, ruột kết) nằm ở đoạn cuối cùng của ruột. Hiện nay, nội soi là một kĩ thuật phổ biến vừa chẩn đoán vừa giúp điều trị các bệnh đường tiêu hóa, bao gồm các bệnh lý đại tràng. Nội soi đại tràng có vai trò:

  • Phát hiện sớm các bệnh đại tràng: Nội soi có thể giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý gây ra các triệu chứng bất thường ở đại tràng như viêm loét dạ dày, tìm kí sinh trùng, polyp đại tràng,…
  • Kiểm soát ung thư ruột kết: Những người bệnh từ 45 tuổi trở lên được khuyến cáo nội soi 10 năm/lần để tầm soát ung thư và có biện pháp điều trị kịp thời.
  • Theo dõi Polyp đại tràng: Với bệnh nhân có tiền sử polyp đại tràng, khuyến cáo nội soi 5 năm/ 1 lần để tìm và loại bỏ thêm nếu có các polyp ở vị trí khác. Việc này giúp giảm nguy cơ ung thư ruột kết ở  những bệnh nhân từng mắc polyp đại tràng.
  • Hỗ trợ điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa: Kỹ thuật nội soi có thể được sử dụng để cắt polyp, lấy dị vật, cầm máu, đặt stent đường tiêu hoá, điều trị xoắn đại tràng, nong các tổn thương hẹp đại tràng,…

khám đại tràng

>>> TÌM HIỂU THÊM VỀ: Bệnh viêm đại tràng

2. Khi nào cần nội soi đại tràng? 

Không phải tất cả các trường hợp đi khám tiêu hóa đều được chỉ định kỹ thuật nội soi đại tràng. Phương pháp này thường được chỉ định cho một số trường hợp dưới đây:

2.1. Có triệu chứng tiêu hóa bất thường kéo dài

  • Đau bụng: đau bụng kéo dài ở nửa khung đại tràng trái và hai hố chậu, cơn đau thường giảm sau đi đại tiện, đau bất kỳ lúc nào trong ngày, không liên quan đến bữa ăn.
  • Thay đổi tính chất phân: táo bón, tiêu chảy hoặc xen kẽ giữa táo bón và tiêu chảy, phân lẫn máu hoặc phân có màu đen giống bã cà phê
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: sụt cân nhanh (5kg trong 1 tháng), kèm theo các triệu chứng chán ăn, mệt mỏi.

2.2. Bệnh nhân có tiền sử polyp hoặc ung thư đại tràng

Nội soi có thể được thực hiện để theo dõi sau điều trị polyp đại tràng.
Ví dụ: Sau khi cắt polyp, nếu polyp lành tính, người bệnh thường được chỉ định soi kiểm tra sau 3 năm và sau đó là nội soi 5 năm/1 lần..

2.3. Bệnh nhân bị viêm đường ruột

Bệnh gây viêm và ăn sâu các lớp của thành ruột. Về lâu dài có thể gây ra các biến chứng viêm loét hoặc tắc nghẽn đường tiêu hóa, suy dinh dưỡng, thậm chí là ung thư. Vì vậy, người bệnh nên nội soi để tầm soát đường tiêu hóa định kỳ giúp phát hiện sớm các nguy cơ trên.

2.4. Khám định kỳ với người trên 45 tuổi

Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn nhất dẫn đến các bệnh ung thư trong đó có ung thư đại tràng. Hội phẫu thuật viên American College of Surgeons ước tính rằng khoảng 90% các khối u có thể được phát hiện thông qua quá trình nội soi đại tràng.

khám đại tràng

Lưu ý: Một số trường hợp khám đại tràng không chỉ định nội soi đại tràng:

  • Phụ nữ có thai: Do bị kích thích bởi ống nội soi, mẹ bầu có nguy cơ sinh non, đẻ thiếu tháng. Bên cạnh đó, do ảnh hưởng của thuốc tiền mê gây ảnh hưởng sức khỏe người mẹ như rối loạn nhịp tim, đau đầu, chóng mặt,…
  • Người mới qua phẫu thuật đường ruột: Sau khi phẫu thuật hoặc xạ trị, niêm mạc ruột vẫn đang yếu và vị trí phẫu thuật vẫn còn chưa lành. Vì vậy việc  tiến hành nội soi đại tràng có thể sẽ gây tổn thương đến ruột và vùng ổ bụng.
  • Người bị nhiễm khuẩn tiêu hóa như: kiết, lỵ, viêm loét kết tràng nhiễm độc,… Người bệnh nên điều trị dứt điểm tình trạng nhiễm khuẩn trước khi tiến hành nội soi đại tràng.
  • Người có chức năng tim phổi không bình thường: Người bệnh có thể bị dị ứng với thuốc mê hay gặp phải tai biến về tim mạch và hô hấp khi nội soi gây mê.

3. Quy trình nội soi đại tràng

Thông thường, quy trình nội soi đại tràng diễn ra như sau:

3.1. Chuẩn bị trước khi nội soi đại tràng

Trước khi thực hiện nội soi đại tràng, người bệnh nên lưu ý:

  • Trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc đang dùng ít nhất 1 tuần trước khi nội soi: Ví dụ như thuốc chống đông hoặc aspirin. Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về thuốc đang dùng trước khi nội soi để ngừng thuốc nếu cần. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần báo với bác sĩ nếu có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống trước khi nội soi đại tràng: Để giúp đại tràng sạch hơn, khoảng 3 ngày trước khi nội soi, người bệnh nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa nhẹ nhàng như bánh mì, cơm, trái cây không hạt, thịt nạc, trứng,…và thực phẩm ít chất xơ. Tránh các thực phẩm gây khó tiêu như: trái cây có vỏ hoặc hạt, món ăn giàu chiên rán chất béo, cà phê,… 
  • Làm sạch ruột: Bệnh nhân cần làm sạch ruột vào đêm trước khi nội soi hoặc tiến hành tại bệnh viện bằng cách uống thuốc nhuận tràng, thuốc xổ hoặc dùng thuốc thụt qua đường hậu môn.
  • Nhịn ăn hoàn toàn, chỉ uống thuốc và nước trong ngày nội soi theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

khám đại tràng

3.2. Quá trình thực hiện

Quá trình nội soi đại tràng thường kéo dài khoảng 20-40 phút. Hầu hết bệnh nhân đều được gây tê, gây mê hoặc dùng thuốc an thần để giảm cảm giác đau đớn, khó chịu. 

Quá trình khi nội soi đại tràng gồm các bước sau đây:

  • Bước 1: Bác sĩ sẽ kiểm tra hậu môn người bệnh xem có tổn thương nào không. Sau đó tiến hành gây tê, cho bệnh nhân dùng thuốc bôi trơn, thuốc an thần hoặc các thuốc giảm đau trước khi tiến hành nội soi đại tràng.
  • Bước 2: Người bệnh nằm nghiêng về bên trái, gập chân cao lên gần tới bụng để bác sĩ sẽ đưa ống nội soi đại tràng qua hậu môn, vào trực tràng rồi từ từ đến đại tràng
  • Bước 3: Bơm khí CO2 cho đại tràng phồng lên, giúp bác sĩ có thể theo dõi hình ảnh niêm mạc đại tràng và trực tràng trên màn hình được kết nối với camera gắn ở đầu ống nội soi.

Ngoài ra, trong quá trình soi đại tràng, nếu có các polyp (mô nhỏ có thể phát triển thành ung thư), bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ và sinh thiết các mẫu mô để xác định tình trạng bệnh.

Khi nội soi, bệnh nhân thường có cảm giác đau tức bụng, nhất là ở những đoạn gập góc của đại tràng. Khi đó bệnh nhân hãy hít thở chậm, sâu để giảm bớt cơn đau này. Sau đó những cảm giác đầy hơi, đau bụng nhẹ sẽ giảm dần sau nội soi vài giờ. 

khám đại tràng

3.3. Sau quá trình nội soi

  • Người bệnh nên ở lại phòng làm thủ tục khoảng 2 giờ để chờ cho tác dụng của thuốc an thần hoặc thuốc gây mê biến mất. 
  • Người bệnh thường có cảm giác chướng bụng hay đau quặn bụng tạm thời do hơi được bơm vào lòng đại tràng trong quá trình nội soi. Cảm giác này sẽ nhanh chóng mất đi khi người bệnh trung tiện và đại tiện.
  • Bác sĩ thông báo về kết quả nội soi sau khoảng 30 phút. Nếu có sinh thiết đại tràng thì người bệnh sẽ nhận kết quả sau 7 ngày.
  • Nếu có cắt Polyp đại tràng thì bác sĩ nội soi sẽ hướng dẫn chế độ ăn cụ thể cho người bệnh.

Trong vòng hai tuần sau nội soi, nếu người bệnh bị chảy máu trực tràng nhiều, sốt cao dai dẳng, đau bụng dữ dội, hãy đến ngay trung tâm tế để được thăm khám và xử lý kịp thời.

khám đại tràng

4. Những câu hỏi thường gặp khi khám đại tràng

4.1. Khám đại tràng mất bao lâu? 

Thời gian nội soi sẽ kéo dài từ 20 – 60 phút, tùy vào từng trường hợp nội soi khó hay dễ, bệnh nhân có phải làm thêm các thủ thuật như cắt polyp đại tràng, cầm máu, sinh thiết, đặt stent… hay không.

4.2. Khám đại tràng có đau không? 

Trong đa số trường hợp, nội soi đại tràng không gây đau, bệnh nhân chỉ cảm thấy hơi căng tức bụng trong lúc nội soi. Tuy nhiên ngưỡng chịu đau ở mỗi người bệnh là khác nhau. Do đó ở những bệnh nhân có ngưỡng chịu đau kém hơn, bác sĩ sẽ tiến hành gây mê toàn thân cho bệnh nhân. Khi đó, bệnh nhân sẽ ngủ và không còn cảm giác đau tức bụng.

4.3. Nên gây tê hay gây mê khi nội soi đại tràng 

Người bệnh sẽ được gây tê khi nội soi đại tràng theo phương pháp truyền thống hoặc gây mê khi nội soi đại tràng theo phương pháp nội soi gây mê không đau. Mỗi phương pháp đều có những ưu, nhược điểm riêng nên bệnh nhân có thể cân nhắc lựa chọn hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ để chọn được biện pháp nội soi phù hợp nhất.

khám đại tràng

4.4. Một số triệu chứng thường gặp sau khám đại tràng 

Hầu hết người bệnh đều có thể gặp triệu chứng khó chịu sau khám đại tràng, điển hình là: 

  • Cảm giác chướng bụng: Hầu hết bệnh nhân sau khi nội soi đều có cảm giác này do lúc nội soi bác sĩ bơm hơi vào trong ruột để thấy rõ vị trí và mức độ tổn thương và cảm giác này sẽ biến mất sau vài ba lần xì hơi.
  • Đau tức nhẹ vùng bụng: Do việc đưa thiết bị nội soi vào và di chuyển trong đại tràng khiến niêm mạc đại tràng bị kích thích, gây cảm giác đau nhẹ và khó chịu trong một thời gian ngắn, cảm giác khó chịu thường biến mất sau khoảng 2 tiếng.
  • Chảy máu sau nội soi: Trong quá trình nội soi, nếu bác sĩ phát hiện những bất thường sẽ tiến hành sinh thiết để kiểm tra hoặc làm thủ thuật như cắt polyp thì sẽ xuất hiện chảy máu. bệnh nhân có thể sẽ bị đại tiện ra máu 1-2 ngày sau khi kết thúc quá trình nội soi đại tràng.

4.5. Cải thiện triệu chứng sau khám đại tràng

Trong 24 giờ đầu tiên sau khi tiến hành nội soi, bệnh nhân cần có chế độ ăn hợp lý:

Các thực phẩm nên ăn: Thực phẩm dạng lỏng, mềm như súp, canh, cháo loãng thịt băm và các món hầm nhừ đảm bảo đủ dinh dưỡng cũng như dễ tiêu hóa và giảm áp lực lên đường ruột.

khám đại tràng

Các thực phẩm nên tránh:

  • Các loại trái cây chua có chứa acid như chanh, xoài xanh, cam,… hay các món ăn được muối chua lên men như dưa muối, kim chi, cà muối…
  • Những đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ như khoai chiên, gà rán,… các loại thức ăn đóng hộp và được chế biến sẵn đông lạnh như xúc xích, thịt nguội,… cũng là các loại thực phẩm nằm trong nhóm gây khó tiêu hóa.
  • Tránh uống các chất kích thích như rượu, bia, cà phê,… gây kích ứng niêm mạc ruột.

Ngoài ra, bệnh nhân nên nghỉ ngơi và tránh các hoạt động nặng nhọc hoặc thể dục thể thao gắng sức. Khi triệu chứng không giảm, bệnh nhân có thể dùng thuốc giảm đau hoặc làm mềm phân theo chỉ định của bác sĩ.

>>> THAM KHẢO THÊM: Mách bạn 7 cách chữa viêm đại tràng tại nhà vô cùng hiệu quả

Nội soi đại tràng là một phương pháp hữu hiệu giúp chẩn đoán, điều trị các bệnh về đại trực tràng chính xác, đóng vai trò quan trọng trong việc cứu chữa cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc nội soi cần được tiến hành tại các cơ sở y tế uy tín, đảm bảo cả về chuyên môn cùng trang thiết bị hiện đại, để việc chẩn đoán được an toàn và cho kết quả chính xác.

Nếu cần được tư vấn và giải đáp cho những thắc mắc của mình, bạn đừng ngần ngại liên hệ theo HOTLINE 19009482 để được các chuyên gia của IMIALE A+ hỗ trợ tận tình.

]]>
https://imialeaplus.com/kham-dai-trang-1393/feed/ 0